--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lăng tẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lăng tẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng tẩm
+ noun
mausoleums, royal tombs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng tẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lăng tẩm"
:
lăng tẩm
lương tâm
Những từ có chứa
"lăng tẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prismatic
prism
affront
mumbo jumbo
twaddle
insult
twaddler
mausoleum
cinqfoil
cinquefoil
more...
Lượt xem: 818
Từ vừa tra
+
lăng tẩm
:
mausoleums, royal tombs
+
đang tâm
:
Be callous enough tọĐang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người giàTo be callous enough to massacre children, women and old people
+
chân rết
:
Centipede-foot-shapedmiếng mạng chân rếta piece of centipede-foot-shaped darningđào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộngto dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fieldsngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phươngthe trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
+
tên hiệu
:
danh từ alias
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)